Có 2 kết quả:
抽样 chōu yàng ㄔㄡ ㄧㄤˋ • 抽樣 chōu yàng ㄔㄡ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sample
(2) sampling
(2) sampling
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sample
(2) sampling
(2) sampling
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0